Trang chủ300994 • SHE
add
Joy Kie Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,21 ¥ - 16,64 ¥
Phạm vi một năm
8,52 ¥ - 18,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,65 T CNY
Số lượng trung bình
11,92 Tr
Tỷ số P/E
25,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 690,25 Tr | 30,39% |
Chi phí hoạt động | 55,44 Tr | 10,02% |
Thu nhập ròng | 40,84 Tr | 90,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,92 | 45,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,31 Tr | 81,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 781,83 Tr | -1,78% |
Tổng tài sản | 2,04 T | 16,12% |
Tổng nợ | 784,24 Tr | 40,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,84 Tr | 90,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,15 Tr | 22,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,35 Tr | -271,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,92 Tr | -36,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,08 Tr | -85,68% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
692