Trang chủ300994 • SHE
add
Joy Kie Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,94 ¥ - 15,23 ¥
Phạm vi một năm
8,52 ¥ - 19,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T CNY
Số lượng trung bình
11,84 Tr
Tỷ số P/E
24,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 690,25 Tr | 30,39% |
Chi phí hoạt động | 49,43 Tr | 0,02% |
Thu nhập ròng | 40,84 Tr | 90,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,92 | 45,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,08 Tr | 98,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 781,83 Tr | -1,78% |
Tổng tài sản | 2,04 T | 16,12% |
Tổng nợ | 784,24 Tr | 40,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,84 Tr | 90,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,15 Tr | 22,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,35 Tr | -271,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,92 Tr | -36,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,08 Tr | -85,68% |
Dòng tiền tự do | -122,65 Tr | -3,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
692