Trang chủ300994 • SHE
add
Joy Kie Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,64 ¥ - 11,82 ¥
Phạm vi một năm
7,11 ¥ - 15,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T CNY
Số lượng trung bình
3,36 Tr
Tỷ số P/E
29,11
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 711,65 Tr | 37,79% |
Chi phí hoạt động | 57,08 Tr | 31,67% |
Thu nhập ròng | 26,55 Tr | -37,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,73 | -54,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,06 Tr | -15,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 890,96 Tr | 13,41% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 19,75% |
Tổng nợ | 918,79 Tr | 59,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,55 Tr | -37,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,03 Tr | 21,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,37 Tr | -61,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,60 Tr | 10.298,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,19 Tr | 14,89% |
Dòng tiền tự do | 70,69 Tr | 19.482,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
615