Trang chủ300995 • SHE
add
Guangdong Kitech New Materl Hldng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,11 ¥ - 36,52 ¥
Phạm vi một năm
12,29 ¥ - 37,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T CNY
Số lượng trung bình
8,29 Tr
Tỷ số P/E
311,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,66 Tr | 12,76% |
Chi phí hoạt động | 25,23 Tr | 18,59% |
Thu nhập ròng | 3,11 Tr | 4,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | -7,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 Tr | -77,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -51,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,01 Tr | -63,21% |
Tổng tài sản | 820,31 Tr | 2,22% |
Tổng nợ | 193,91 Tr | 15,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 626,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,11 Tr | 4,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,45 Tr | 166,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,41 Tr | -96,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,96 Tr | -179,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,49 Tr | -93,97% |
Dòng tiền tự do | 8,99 Tr | -76,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
496