Trang chủ300995 • SHE
add
Guangdong Kitech New Materl Hldng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,90 ¥ - 18,00 ¥
Phạm vi một năm
8,80 ¥ - 23,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T CNY
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
166,68
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,12 Tr | 43,78% |
Chi phí hoạt động | 14,45 Tr | -14,05% |
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | 21,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | -15,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,57 Tr | 61,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,55 Tr | -52,65% |
Tổng tài sản | 808,57 Tr | 4,88% |
Tổng nợ | 181,62 Tr | 30,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 626,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | 21,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,98 Tr | 352,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,21 Tr | -2,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,34 Tr | -87,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,48 Tr | -67,98% |
Dòng tiền tự do | -26,05 Tr | 64,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
484