Trang chủ300996 • SHE
add
Pansoft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,21 ¥ - 20,98 ¥
Phạm vi một năm
13,00 ¥ - 31,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,11 T CNY
Số lượng trung bình
7,93 Tr
Tỷ số P/E
39,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,76 Tr | -24,20% |
Chi phí hoạt động | 42,49 Tr | 23,56% |
Thu nhập ròng | -13,95 Tr | -526,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,74 | -662,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,02 Tr | -6.836,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 475,78 Tr | -10,78% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 5,03% |
Tổng nợ | 172,53 Tr | 10,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,95 Tr | -526,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -108,22 Tr | 15,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,93 Tr | -75,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,03 Tr | -30,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -231,13 Tr | -16,49% |
Dòng tiền tự do | -129,17 Tr | 1,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
2.689