Trang chủ300997 • SHE
add
HUANLEJIA Food Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,71 ¥ - 16,42 ¥
Phạm vi một năm
9,25 ¥ - 16,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,64 T CNY
Số lượng trung bình
5,86 Tr
Tỷ số P/E
36,63
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 394,70 Tr | 0,22% |
Chi phí hoạt động | 111,85 Tr | 22,80% |
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | -97,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,33 | -97,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,32 Tr | -64,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 445,03 Tr | -24,69% |
Tổng tài sản | 1,91 T | 1,29% |
Tổng nợ | 839,18 Tr | 69,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | -97,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,59 Tr | 101,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,65 Tr | 82,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,55 Tr | -69,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,50 Tr | 51,36% |
Dòng tiền tự do | -55,40 Tr | 51,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
2.300