Trang chủ300997 • SHE
add
HUANLEJIA Food Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,60 ¥ - 13,97 ¥
Phạm vi một năm
9,25 ¥ - 22,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,99 T CNY
Số lượng trung bình
10,06 Tr
Tỷ số P/E
32,71
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 449,00 Tr | -18,52% |
Chi phí hoạt động | 92,01 Tr | -11,13% |
Thu nhập ròng | 34,25 Tr | -58,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,63 | -48,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,70 Tr | -46,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 651,73 Tr | 8,00% |
Tổng tài sản | 1,98 T | -1,51% |
Tổng nợ | 809,91 Tr | 21,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 391,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,25 Tr | -58,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,71 Tr | -69,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,64 Tr | 75,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,98 Tr | 113,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,90 Tr | 83,45% |
Dòng tiền tự do | -75,92 Tr | 25,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
1.844