Trang chủ301000 • SHE
add
Shanghai Hajime Advncd Mtrl Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
50,02 ¥ - 54,65 ¥
Phạm vi một năm
11,24 ¥ - 59,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,72 T CNY
Số lượng trung bình
18,96 Tr
Tỷ số P/E
88,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,44 Tr | 42,00% |
Chi phí hoạt động | 27,53 Tr | 31,72% |
Thu nhập ròng | 36,80 Tr | 9,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,11 | -22,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,73 Tr | 37,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 481,44 Tr | -17,22% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 1,15% |
Tổng nợ | 202,32 Tr | -3,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,80 Tr | 9,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,01 Tr | 162,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,17 Tr | -84,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -455,77 N | -102,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,35 Tr | 53,42% |
Dòng tiền tự do | 150,85 Tr | 233,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 2011
Trang web
Nhân viên
554