Trang chủ301001 • SHE
add
Shanghai Kaytune Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,35 ¥ - 26,86 ¥
Phạm vi một năm
13,25 ¥ - 30,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T CNY
Số lượng trung bình
5,01 Tr
Tỷ số P/E
111,63
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,14 Tr | -40,31% |
Chi phí hoạt động | 30,86 Tr | -37,95% |
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | 118,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,61 | 130,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,98 Tr | 112,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 436,32 Tr | -15,41% |
Tổng tài sản | 908,19 Tr | -5,67% |
Tổng nợ | 97,54 Tr | -38,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 810,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | 118,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,70 Tr | -37,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,18 Tr | -18,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,20 Tr | 63,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,65 Tr | 8,21% |
Dòng tiền tự do | -1,44 Tr | 98,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 12, 2008
Trang web
Nhân viên
928