Trang chủ301001 • SHE
add
Shanghai Kaytune Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,04 ¥ - 40,20 ¥
Phạm vi một năm
13,25 ¥ - 44,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T CNY
Số lượng trung bình
12,15 Tr
Tỷ số P/E
150,87
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,71 Tr | -32,86% |
Chi phí hoạt động | 19,68 Tr | -32,14% |
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | 445,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,21 | 706,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,48 Tr | -12,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 461,51 Tr | -7,38% |
Tổng tài sản | 908,99 Tr | -5,68% |
Tổng nợ | 97,62 Tr | -39,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 811,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | 445,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,82 Tr | 549,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,02 Tr | -652,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,09 Tr | -105,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,91 Tr | -185,03% |
Dòng tiền tự do | 17,68 Tr | 125,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 12, 2008
Trang web
Nhân viên
928