Trang chủ301001 • SHE
add
Shanghai Kaytune Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,15 ¥ - 30,33 ¥
Phạm vi một năm
15,60 ¥ - 44,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 T CNY
Số lượng trung bình
2,69 Tr
Tỷ số P/E
181,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,23 Tr | -27,11% |
Chi phí hoạt động | 23,03 Tr | -17,21% |
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | -17,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | 12,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 Tr | 2,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 501,83 Tr | 12,53% |
Tổng tài sản | 901,46 Tr | -3,61% |
Tổng nợ | 78,92 Tr | -32,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 822,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | -17,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,23 Tr | 12,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,75 Tr | -65,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,65 Tr | 46,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,18 Tr | -104,58% |
Dòng tiền tự do | 23,89 Tr | 24,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 12, 2008
Trang web
Nhân viên
760