Trang chủ301002 • SHE
add
Shenzhen Sosen Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,92 ¥ - 16,61 ¥
Phạm vi một năm
12,52 ¥ - 20,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T CNY
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
83,86
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,71 Tr | 13,69% |
Chi phí hoạt động | 55,50 Tr | -13,61% |
Thu nhập ròng | -32,50 Tr | -722,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,03 | -648,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,46 Tr | -2.849,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,85 Tr | -75,79% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 2,76% |
Tổng nợ | 743,97 Tr | 12,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 771,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,50 Tr | -722,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,95 Tr | -80,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,77 Tr | 88,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,12 Tr | 46,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,28 Tr | 89,75% |
Dòng tiền tự do | -5,29 Tr | -102,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 2011
Trang web
Nhân viên
1.352