Trang chủ301002 • SHE
add
Shenzhen Sosen Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,75 ¥ - 23,80 ¥
Phạm vi một năm
12,52 ¥ - 23,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 T CNY
Số lượng trung bình
4,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,54 Tr | 10,25% |
Chi phí hoạt động | 46,48 Tr | -4,29% |
Thu nhập ròng | -35,94 N | -100,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,02 | -100,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,93 Tr | -16,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,66 Tr | -38,85% |
Tổng tài sản | 1,47 T | -0,54% |
Tổng nợ | 692,37 Tr | 4,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 780,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,94 N | -100,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,30 Tr | -1.183,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,67 Tr | -49,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,28 Tr | 109,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,15 Tr | -183,66% |
Dòng tiền tự do | -269,01 Tr | 1,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 2011
Trang web
Nhân viên
1.311