Trang chủ301003 • SHE
add
Jiangsu Boiln Plastics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,97 ¥ - 22,39 ¥
Phạm vi một năm
14,40 ¥ - 27,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T CNY
Số lượng trung bình
927,92 N
Tỷ số P/E
16,51
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,12 Tr | 30,69% |
Chi phí hoạt động | 15,30 Tr | 3,83% |
Thu nhập ròng | 31,28 Tr | 3,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,72 | -20,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,41 Tr | 21,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 626,54 Tr | -13,44% |
Tổng tài sản | 1,21 T | -0,75% |
Tổng nợ | 50,59 Tr | -20,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,28 Tr | 3,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,40 Tr | 47,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,91 Tr | 10,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,98 Tr | -3.477.747,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,11 Tr | -198,91% |
Dòng tiền tự do | 24,59 Tr | 68,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
201