Trang chủ301003 • SHE
add
Jiangsu Boiln Plastics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,02 ¥
Phạm vi một năm
14,40 ¥ - 27,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T CNY
Số lượng trung bình
893,50 N
Tỷ số P/E
17,36
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,62 Tr | 29,46% |
Chi phí hoạt động | 16,56 Tr | 51,25% |
Thu nhập ròng | 36,33 Tr | 18,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,42 | -8,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,47 Tr | 17,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 616,42 Tr | -12,51% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 3,60% |
Tổng nợ | 48,17 Tr | 25,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,33 Tr | 18,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,70 Tr | -47,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 162,54 Tr | 226,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,26 Tr | -96,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 123,18 Tr | 113,66% |
Dòng tiền tự do | -1,18 Tr | 81,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
201