Trang chủ301004 • SHE
add
Zhejiang Cayi Vacuum Container Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
97,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
95,21 ¥ - 101,50 ¥
Phạm vi một năm
42,48 ¥ - 129,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,19 T CNY
Số lượng trung bình
943,83 N
Tỷ số P/E
14,83
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 821,27 Tr | 42,79% |
Chi phí hoạt động | 66,67 Tr | 48,65% |
Thu nhập ròng | 213,75 Tr | 41,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,03 | -0,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 264,17 Tr | 36,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 631,35 Tr | 15,32% |
Tổng tài sản | 2,28 T | 48,31% |
Tổng nợ | 598,56 Tr | 51,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 30,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 213,75 Tr | 41,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,83 Tr | -26,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,40 Tr | 34,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,16 Tr | 114,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 157,90 Tr | -3,85% |
Dòng tiền tự do | 11,54 Tr | -81,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
2.792