Trang chủ301004 • SHE
add
Zhejiang Cayi Vacuum Container Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
99,70 ¥ - 102,38 ¥
Phạm vi một năm
68,81 ¥ - 133,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,55 T CNY
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
13,48
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 719,51 Tr | 66,52% |
Chi phí hoạt động | 67,10 Tr | 60,17% |
Thu nhập ròng | 151,82 Tr | 41,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,10 | -15,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,94 Tr | 42,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 39,05% |
Tổng tài sản | 2,95 T | 64,57% |
Tổng nợ | 821,18 Tr | 125,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,82 Tr | 41,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,13 Tr | 95,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,61 Tr | 102,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 Tr | -103,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 182,21 Tr | 269,38% |
Dòng tiền tự do | 65,39 Tr | 526,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
4.272