Trang chủ301005 • SHE
add
Essence Fastening Systems Shanghi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,02 ¥ - 28,69 ¥
Phạm vi một năm
15,99 ¥ - 35,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 T CNY
Số lượng trung bình
6,36 Tr
Tỷ số P/E
114,45
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,21 Tr | 19,38% |
Chi phí hoạt động | 28,02 Tr | 22,49% |
Thu nhập ròng | 7,66 Tr | -22,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,72 | -34,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,44 Tr | -11,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,17 Tr | -9,70% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 5,48% |
Tổng nợ | 395,46 Tr | 42,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 773,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,66 Tr | -22,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,42 Tr | -126,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,91 Tr | 170,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,49 Tr | -5,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,04 Tr | 358,44% |
Dòng tiền tự do | -32,34 Tr | -7,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
1.014