Trang chủ301006 • SHE
add
Meter Instruments Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,41 ¥ - 14,83 ¥
Phạm vi một năm
9,22 ¥ - 19,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T CNY
Số lượng trung bình
3,12 Tr
Tỷ số P/E
30,01
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,43 Tr | -16,28% |
Chi phí hoạt động | 24,65 Tr | 32,92% |
Thu nhập ròng | 13,18 Tr | -43,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,39 | -32,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,22 Tr | -39,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 529,48 Tr | -21,31% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 2,47% |
Tổng nợ | 158,78 Tr | 14,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 323,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,18 Tr | -43,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,14 Tr | -2.942,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,84 Tr | -540,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,65 Tr | 8,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -179,63 Tr | -164,66% |
Dòng tiền tự do | -109,12 Tr | -30,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
464