Trang chủ301006 • SHE
add
Meter Instruments Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,48 ¥ - 14,80 ¥
Phạm vi một năm
9,93 ¥ - 19,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T CNY
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
24,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,66 Tr | 4,83% |
Chi phí hoạt động | 17,49 Tr | 3,78% |
Thu nhập ròng | 8,04 Tr | 6,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,26 | 1,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,87 Tr | 14,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 563,09 Tr | -14,33% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 4,11% |
Tổng nợ | 173,47 Tr | 26,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,04 Tr | 6,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,95 Tr | 263,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,85 Tr | 11,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -407,48 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,30 Tr | 31,06% |
Dòng tiền tự do | 3,81 Tr | 106,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
455