Trang chủ301007 • SHE
add
Dalian Demaishi Precision Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,15 ¥ - 16,05 ¥
Phạm vi một năm
8,25 ¥ - 19,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T CNY
Số lượng trung bình
13,46 Tr
Tỷ số P/E
46,44
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,55 Tr | -0,16% |
Chi phí hoạt động | 20,64 Tr | 6,43% |
Thu nhập ròng | 14,98 Tr | -14,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,39 | -14,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,74 Tr | -10,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,26 Tr | 2,11% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 1,42% |
Tổng nợ | 366,17 Tr | -0,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 657,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,98 Tr | -14,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,79 Tr | 53,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,33 Tr | 64,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,85 Tr | -228,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,76 Tr | 1.589,69% |
Dòng tiền tự do | -6,87 Tr | 83,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
1.359