Trang chủ301008 • SHE
add
Zhejiang Hongchang Electrical Tch Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,92 ¥ - 18,68 ¥
Phạm vi một năm
10,59 ¥ - 23,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T CNY
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
24,16
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,59 Tr | 5,82% |
Chi phí hoạt động | 28,46 Tr | 62,03% |
Thu nhập ròng | 14,43 Tr | -35,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,29 | -39,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,66 Tr | -35,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 759,03 Tr | 61,19% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 31,21% |
Tổng nợ | 857,17 Tr | 84,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,43 Tr | -35,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,19 Tr | -12,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,20 Tr | -128,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,01 Tr | -107,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,02 Tr | -828,79% |
Dòng tiền tự do | 96,28 Tr | 169,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
1.475