Trang chủ301010 • SHE
add
Jiangsu Jingxue Insultn Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,87 ¥ - 14,39 ¥
Phạm vi một năm
8,76 ¥ - 19,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T CNY
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
42,94
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,69 Tr | 1,90% |
Chi phí hoạt động | 26,68 Tr | 18,64% |
Thu nhập ròng | 3,36 Tr | -28,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | -30,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,87 Tr | -17,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,06 Tr | -14,18% |
Tổng tài sản | 1,80 T | -6,44% |
Tổng nợ | 965,92 Tr | -12,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 829,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,36 Tr | -28,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,98 Tr | 27,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 Tr | 87,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,18 Tr | -148,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,37 Tr | 34,39% |
Dòng tiền tự do | 12,99 Tr | -60,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
530