Trang chủ301011 • SHE
add
Guangzhou Wahlap Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,10 ¥ - 25,98 ¥
Phạm vi một năm
13,32 ¥ - 44,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T CNY
Số lượng trung bình
7,09 Tr
Tỷ số P/E
44,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,42 Tr | 19,95% |
Chi phí hoạt động | 39,37 Tr | 93,59% |
Thu nhập ròng | 15,05 Tr | 107,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,67 | 72,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,48 Tr | -46,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,71 Tr | 6,03% |
Tổng tài sản | 1,31 T | 12,72% |
Tổng nợ | 557,28 Tr | 18,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 749,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,05 Tr | 107,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,03 Tr | -35,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,62 Tr | -184,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,01 Tr | 44,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,72 Tr | -303,46% |
Dòng tiền tự do | 65,30 Tr | -37,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 2010
Trang web
Nhân viên
570