Trang chủ301011 • SHE
add
Guangzhou Wahlap Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,00 ¥ - 27,90 ¥
Phạm vi một năm
13,32 ¥ - 44,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,10 T CNY
Số lượng trung bình
10,11 Tr
Tỷ số P/E
52,14
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,01 Tr | -14,04% |
Chi phí hoạt động | 34,89 Tr | -3,91% |
Thu nhập ròng | 11,43 Tr | -42,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,18 | -33,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,20 Tr | -24,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,73 Tr | -23,27% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 11,00% |
Tổng nợ | 538,99 Tr | 16,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 761,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,43 Tr | -42,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,50 Tr | -461,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,57 Tr | 20,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,29 Tr | 608,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,82 Tr | -147,94% |
Dòng tiền tự do | -119,79 Tr | -336,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 2010
Trang web
Nhân viên
570