Trang chủ301012 • SHE
add
Jiangsu Yangdian Scien&Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,32 ¥ - 22,70 ¥
Phạm vi một năm
10,23 ¥ - 34,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 T CNY
Số lượng trung bình
7,44 Tr
Tỷ số P/E
54,99
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 333,00 Tr | 103,01% |
Chi phí hoạt động | 19,80 Tr | 23,89% |
Thu nhập ròng | 13,26 Tr | 108,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,98 | 2,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,60 Tr | 162,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,51 Tr | -16,30% |
Tổng tài sản | 1,64 T | 19,81% |
Tổng nợ | 494,85 Tr | 101,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,26 Tr | 108,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,87 Tr | 165,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,81 Tr | 62,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,05 Tr | -101,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,92 Tr | -99,17% |
Dòng tiền tự do | -59,04 Tr | -19,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
365