Trang chủ301016 • SHE
add
Nanjing Railway New Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,08 ¥ - 17,55 ¥
Phạm vi một năm
8,46 ¥ - 22,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T CNY
Số lượng trung bình
7,55 Tr
Tỷ số P/E
56,75
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,95 Tr | 2,74% |
Chi phí hoạt động | 14,94 Tr | -15,69% |
Thu nhập ròng | 3,69 Tr | -16,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,39 | -18,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,07 Tr | 23,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 609,59 Tr | 3,52% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 0,51% |
Tổng nợ | 144,79 Tr | -16,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,69 Tr | -16,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,88 Tr | 31,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,56 Tr | 14,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,18 Tr | 18,81% |
Dòng tiền tự do | -26,90 Tr | 39,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
346