Trang chủ301018 • SHE
add
Guangdong Shenling Envrn Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,60 ¥ - 27,22 ¥
Phạm vi một năm
14,45 ¥ - 30,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,50 T CNY
Số lượng trung bình
7,81 Tr
Tỷ số P/E
69,58
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 672,48 Tr | -5,58% |
Chi phí hoạt động | 142,47 Tr | 26,12% |
Thu nhập ròng | 32,23 Tr | -48,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,79 | -45,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,85 Tr | -45,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 703,46 Tr | -19,66% |
Tổng tài sản | 5,21 T | 8,70% |
Tổng nợ | 2,63 T | 16,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,23 Tr | -48,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,32 Tr | 1.035,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,31 Tr | 149,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,33 Tr | -158,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,34 Tr | 336,43% |
Dòng tiền tự do | -205,88 Tr | 14,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
2.811