Trang chủ301018 • SHE
add
Guangdong Shenling Envrn Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,61 ¥ - 38,03 ¥
Phạm vi một năm
17,05 ¥ - 54,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,81 T CNY
Số lượng trung bình
6,70 Tr
Tỷ số P/E
84,73
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 628,48 Tr | 27,18% |
Chi phí hoạt động | 73,75 Tr | 11,67% |
Thu nhập ròng | 54,14 Tr | 7,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,61 | -15,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,92 Tr | 14,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 567,72 Tr | 13,27% |
Tổng tài sản | 5,38 T | 12,97% |
Tổng nợ | 2,78 T | 23,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,14 Tr | 7,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,08 Tr | -719,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,48 Tr | 56,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 154,64 Tr | 388,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,89 Tr | 105,22% |
Dòng tiền tự do | -244,66 Tr | -79,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
3.024