Trang chủ301019 • SHE
add
Ningbo Color Master Batch Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,80 ¥ - 16,13 ¥
Phạm vi một năm
11,78 ¥ - 19,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T CNY
Số lượng trung bình
3,41 Tr
Tỷ số P/E
25,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,69 Tr | 13,89% |
Chi phí hoạt động | 10,77 Tr | -32,76% |
Thu nhập ròng | 28,83 Tr | 7,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,76 | -5,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,82 Tr | 43,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,36 Tr | -62,07% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 6,11% |
Tổng nợ | 113,87 Tr | 38,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,83 Tr | 7,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,32 Tr | -28,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,27 Tr | -120,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,70 Tr | 26,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,75 Tr | -66,86% |
Dòng tiền tự do | -63,56 Tr | -321,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
309