Trang chủ301019 • SHE
add
Ningbo Color Master Batch Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,11 ¥ - 15,44 ¥
Phạm vi một năm
9,63 ¥ - 19,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 T CNY
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
26,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,04 Tr | -0,27% |
Chi phí hoạt động | 15,38 Tr | 4,71% |
Thu nhập ròng | 24,60 Tr | -18,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,21 | -18,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,77 Tr | -17,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 396,81 Tr | -48,53% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 5,05% |
Tổng nợ | 93,89 Tr | 26,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,60 Tr | -18,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,94 Tr | 78,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -266,02 Tr | -86,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,95 Tr | 136,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -232,14 Tr | -61,86% |
Dòng tiền tự do | -374,18 Tr | -720,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
309