Trang chủ301020 • SHE
add
Yantai Ishikawa Sealing Technology CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
19,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,41 ¥ - 19,79 ¥
Phạm vi một năm
11,09 ¥ - 24,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T CNY
Số lượng trung bình
2,23 Tr
Tỷ số P/E
33,57
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,02 Tr | 19,21% |
Chi phí hoạt động | 22,92 Tr | 13,77% |
Thu nhập ròng | 20,24 Tr | 63,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,33 | 37,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,76 Tr | 71,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 681,28 Tr | 5,43% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 5,80% |
Tổng nợ | 268,15 Tr | 13,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 920,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,24 Tr | 63,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,76 Tr | -291,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,88 Tr | -362,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,97 Tr | -84.667,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,61 Tr | -396,08% |
Dòng tiền tự do | -27,66 Tr | -656,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 1991
Trang web
Nhân viên
455