Trang chủ301020 • SHE
add
Yantai Ishikawa Sealing Technology CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
20,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,11 ¥ - 20,73 ¥
Phạm vi một năm
11,09 ¥ - 24,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T CNY
Số lượng trung bình
2,89 Tr
Tỷ số P/E
38,72
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,59 Tr | 2,90% |
Chi phí hoạt động | 18,05 Tr | -19,22% |
Thu nhập ròng | 23,72 Tr | 4,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,12 | 1,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,74 Tr | 15,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 715,71 Tr | 14,32% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 7,53% |
Tổng nợ | 262,88 Tr | 15,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 921,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,72 Tr | 4,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,33 Tr | 19.498,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 111,07 Tr | 1.171,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,27 Tr | -11,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 138,13 Tr | 898,43% |
Dòng tiền tự do | 48,03 Tr | 716,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 1991
Trang web
Nhân viên
455