Trang chủ301022 • SHE
add
Qingdao Hi Tech Mlds & Plstcs Tcy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,90 ¥ - 23,65 ¥
Phạm vi một năm
13,13 ¥ - 41,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T CNY
Số lượng trung bình
2,41 Tr
Tỷ số P/E
80,79
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,95 Tr | 38,04% |
Chi phí hoạt động | 16,68 Tr | -34,94% |
Thu nhập ròng | 23,19 Tr | 4.249,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,60 | 3.074,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,02 Tr | 93,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 416,30 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,94 T | — |
Tổng nợ | 881,70 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,19 Tr | 4.249,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,56 Tr | 484,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,98 Tr | 83,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,99 Tr | -112,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,83 Tr | -303,27% |
Dòng tiền tự do | -103,41 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
867