Trang chủ301023 • SHE
add
Jiangnan Yifan Motor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,50 ¥ - 49,80 ¥
Phạm vi một năm
19,67 ¥ - 49,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T CNY
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
41,53
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,26 Tr | 71,77% |
Chi phí hoạt động | 10,69 Tr | 55,62% |
Thu nhập ròng | 29,92 Tr | 131,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,27 | 34,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,63 Tr | 89,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 528,73 Tr | -13,17% |
Tổng tài sản | 882,58 Tr | 1,63% |
Tổng nợ | 68,67 Tr | 5,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 813,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,92 Tr | 131,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,54 Tr | 16,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,81 Tr | -67,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,64 Tr | 48,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,23 Tr | -135,91% |
Dòng tiền tự do | 237,20 N | -88,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 2011
Trang web
Nhân viên
395