Trang chủ301024 • SHE
add
Shanghai Hyp-Arch Archtct Dgn Cnst CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
26,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,04 ¥ - 26,97 ¥
Phạm vi một năm
13,27 ¥ - 36,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T CNY
Số lượng trung bình
2,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,28 Tr | -29,47% |
Chi phí hoạt động | 39,17 Tr | -22,36% |
Thu nhập ròng | -39,65 Tr | -56,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -130,97 | -122,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,72 Tr | -19,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,52 Tr | -9,13% |
Tổng tài sản | 684,18 Tr | -15,00% |
Tổng nợ | 180,02 Tr | 8,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 504,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,65 Tr | -56,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,83 Tr | 48,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,87 Tr | 187,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,03 Tr | -177,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,98 Tr | 137,21% |
Dòng tiền tự do | -3,07 Tr | -159,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 6, 2008
Trang web
Nhân viên
361