Trang chủ301026 • SHE
add
Hootech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
28,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,40 ¥ - 28,98 ¥
Phạm vi một năm
17,08 ¥ - 36,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 T CNY
Số lượng trung bình
3,12 Tr
Tỷ số P/E
32,14
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 646,73 Tr | -25,97% |
Chi phí hoạt động | 12,61 Tr | 34,92% |
Thu nhập ròng | 22,14 Tr | -55,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,42 | -39,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,72 Tr | -72,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 690,37 Tr | 312,02% |
Tổng tài sản | 2,85 T | 34,09% |
Tổng nợ | 1,29 T | 112,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,14 Tr | -55,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,73 Tr | -107,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,92 Tr | 94,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,70 Tr | 112,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,04 Tr | -92,89% |
Dòng tiền tự do | -162,34 Tr | -177,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 2005
Trang web
Nhân viên
123