Trang chủ301026 • SHE
add
Hootech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
29,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,02 ¥ - 32,10 ¥
Phạm vi một năm
17,08 ¥ - 36,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T CNY
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
27,73
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 195,07% |
Chi phí hoạt động | 16,29 Tr | -5,11% |
Thu nhập ròng | 54,41 Tr | 985,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,84 | 269,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,66 Tr | 550,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 835,25 Tr | 571,17% |
Tổng tài sản | 2,81 T | 35,68% |
Tổng nợ | 1,27 T | 111,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,41 Tr | 985,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 441,30 Tr | 475,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -841,74 Tr | -1.588,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 397,41 Tr | 879,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,04 Tr | 85,03% |
Dòng tiền tự do | 827,93 Tr | 615,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 2005
Trang web
Nhân viên
123