Trang chủ301028 • SHE
add
Xiamen East Asia Machi Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,34 ¥ - 11,62 ¥
Phạm vi một năm
7,65 ¥ - 14,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 T CNY
Số lượng trung bình
7,05 Tr
Tỷ số P/E
20,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,88 Tr | 6,53% |
Chi phí hoạt động | 35,55 Tr | 1,95% |
Thu nhập ròng | 56,14 Tr | 9,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,66 | 3,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 354,28 Tr | -29,87% |
Tổng tài sản | 2,54 T | 28,92% |
Tổng nợ | 1,01 T | 64,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 381,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,14 Tr | 9,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,41 Tr | 136,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -260,92 Tr | 37,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,71 Tr | 16,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,90 Tr | 47,70% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 1991
Trang web
Nhân viên
855