Trang chủ301033 • SHE
add
Medprin Regenerative Mdcl Tchnlgs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
55,10 ¥ - 56,57 ¥
Phạm vi một năm
34,03 ¥ - 60,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T CNY
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
53,94
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,70 Tr | 28,84% |
Chi phí hoạt động | 32,30 Tr | 12,53% |
Thu nhập ròng | 24,16 Tr | 61,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,78 | 25,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,47 Tr | 41,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,32 Tr | -11,96% |
Tổng tài sản | 815,97 Tr | 4,88% |
Tổng nợ | 88,02 Tr | -34,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 727,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,16 Tr | 61,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,20 Tr | 83,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,79 Tr | -443,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -510,50 N | 94,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,92 Tr | -227,36% |
Dòng tiền tự do | 9,34 Tr | 147,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 2008
Trang web
Nhân viên
278