Trang chủ301033 • SHE
add
Medprin Regenerative Mdcl Tchnlgs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,58 ¥ - 45,82 ¥
Phạm vi một năm
22,37 ¥ - 57,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T CNY
Số lượng trung bình
836,92 N
Tỷ số P/E
48,27
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,84 Tr | 57,27% |
Chi phí hoạt động | 34,82 Tr | 20,67% |
Thu nhập ròng | 17,45 Tr | 328,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,91 | 172,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,20 Tr | 124,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,69 Tr | -17,35% |
Tổng tài sản | 709,81 Tr | -1,44% |
Tổng nợ | 72,31 Tr | -39,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 637,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,45 Tr | 328,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,51 Tr | 6,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,01 Tr | 1.979,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,10 Tr | -474,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,35 Tr | -1.108,23% |
Dòng tiền tự do | -36,45 Tr | -412,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 2008
Trang web
Nhân viên
278