Trang chủ301033 • SHE
add
Medprin Regenerative Mdcl Tchnlgs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
86,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
81,52 ¥ - 86,77 ¥
Phạm vi một năm
37,19 ¥ - 92,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,53 T CNY
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
63,09
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,07 Tr | 29,66% |
Chi phí hoạt động | 40,74 Tr | 16,97% |
Thu nhập ròng | 23,14 Tr | 32,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,52 | 2,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,76 Tr | 59,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,11 Tr | 58,34% |
Tổng tài sản | 805,10 Tr | 13,42% |
Tổng nợ | 88,79 Tr | 22,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 716,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,14 Tr | 32,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,32 Tr | 47,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,48 Tr | -59,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,98 Tr | 49,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,15 Tr | 129,67% |
Dòng tiền tự do | 35,27 Tr | 214,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 2008
Trang web
Nhân viên
337