Trang chủ301035 • SHE
add
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
50,67 ¥ - 51,57 ¥
Phạm vi một năm
35,70 ¥ - 76,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,03 T CNY
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
36,66
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,10 T | 18,07% |
Chi phí hoạt động | 397,96 Tr | -3,65% |
Thu nhập ròng | 159,77 Tr | -46,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,89 | -54,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 515,30 Tr | -1,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 T | 11,36% |
Tổng tài sản | 16,02 T | 12,56% |
Tổng nợ | 9,15 T | 22,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,77 Tr | -46,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 597,83 Tr | 263,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,13 Tr | 87,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,19 Tr | -1.044,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 423,58 Tr | 1.025,99% |
Dòng tiền tự do | 946,78 Tr | 246,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
4.427