Trang chủ301036 • SHE
add
Sunlour Pigment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,50 ¥ - 37,25 ¥
Phạm vi một năm
21,95 ¥ - 68,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T CNY
Số lượng trung bình
2,59 Tr
Tỷ số P/E
29,51
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 386,61 Tr | 6,05% |
Chi phí hoạt động | 33,02 Tr | 23,63% |
Thu nhập ròng | 21,90 Tr | 17,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,66 | 10,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,91 Tr | 2,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,20 Tr | -57,04% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 2,06% |
Tổng nợ | 200,33 Tr | -11,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,90 Tr | 17,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,06 Tr | -156,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,69 Tr | 9,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,57 Tr | -252,34% |
Dòng tiền tự do | -103,45 Tr | -233,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.013