Trang chủ301038 • SHE
add
Shenzhen Watr Planning & Dsgn Ins Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,00 ¥ - 21,15 ¥
Phạm vi một năm
10,41 ¥ - 26,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T CNY
Số lượng trung bình
8,47 Tr
Tỷ số P/E
111,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,39 Tr | 36,88% |
Chi phí hoạt động | 67,99 Tr | 29,93% |
Thu nhập ròng | -49,20 Tr | 27,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,15 | 46,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,69 Tr | -19,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 403,14 Tr | -6,06% |
Tổng tài sản | 1,79 T | 5,93% |
Tổng nợ | 948,02 Tr | 7,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 839,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,20 Tr | 27,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,31 Tr | 325,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,85 Tr | -158,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,03 Tr | 60,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,57 Tr | -65,46% |
Dòng tiền tự do | 5,23 Tr | 133,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
1.301