Trang chủ301038 • SHE
add
Shenzhen Watr Planning & Dsgn Ins Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,24 ¥ - 23,18 ¥
Phạm vi một năm
9,60 ¥ - 23,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 T CNY
Số lượng trung bình
13,25 Tr
Tỷ số P/E
141,86
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,52 Tr | -11,40% |
Chi phí hoạt động | 37,74 Tr | 5,05% |
Thu nhập ròng | -29,46 Tr | -125,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,52 | -154,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,71 Tr | -11,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,71 Tr | -0,46% |
Tổng tài sản | 1,82 T | 3,17% |
Tổng nợ | 958,34 Tr | 2,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 864,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,46 Tr | -125,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,45 Tr | -399,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -323,80 Tr | -343,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,28 Tr | -12,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -435,53 Tr | -348,98% |
Dòng tiền tự do | -142,28 Tr | -115,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
1.169