Trang chủ301038 • SHE
add
Shenzhen Watr Planning & Dsgn Ins Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,78 ¥ - 21,99 ¥
Phạm vi một năm
10,41 ¥ - 26,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T CNY
Số lượng trung bình
7,63 Tr
Tỷ số P/E
307,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,08 Tr | 52,85% |
Chi phí hoạt động | 16,20 Tr | -25,07% |
Thu nhập ròng | 58,37 Tr | 248,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,55 | 128,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,71 Tr | 106,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,90 Tr | -10,83% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 6,02% |
Tổng nợ | 923,19 Tr | 10,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 888,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,37 Tr | 248,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,64 Tr | -297,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,20 Tr | -4.880,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,64 Tr | -2.399,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -149,49 Tr | -1.926,97% |
Dòng tiền tự do | -13,34 Tr | -153,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
1.301