Trang chủ301039 • SHE
add
CIMC Vehicles Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,12 ¥ - 8,22 ¥
Phạm vi một năm
7,86 ¥ - 13,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,80 T CNY
Số lượng trung bình
18,73 Tr
Tỷ số P/E
14,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,17 T | -6,23% |
Chi phí hoạt động | 643,33 Tr | -19,01% |
Thu nhập ròng | 242,76 Tr | 36,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,69 | 45,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 357,23 Tr | 40,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,80 T | -3,55% |
Tổng tài sản | 22,69 T | -4,83% |
Tổng nợ | 7,75 T | -7,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,76 Tr | 36,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 663,31 Tr | 29,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,47 Tr | -35,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,09 T | -643,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -434,94 Tr | -244,79% |
Dòng tiền tự do | 415,51 Tr | -44,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
9.464