Trang chủ301040 • SHE
add
Zhangjiagang Zhnghn Hl Hgh-nd qpmnt C Lt
Giá đóng cửa hôm trước
15,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,25 ¥ - 15,77 ¥
Phạm vi một năm
8,50 ¥ - 19,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 T CNY
Số lượng trung bình
5,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,70 Tr | 12,38% |
Chi phí hoạt động | 13,06 Tr | -7,93% |
Thu nhập ròng | -30,37 Tr | -426,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,63 | -368,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,93 Tr | -351,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,58 Tr | 9,82% |
Tổng tài sản | 1,63 T | -3,47% |
Tổng nợ | 659,07 Tr | 7,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 972,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,37 Tr | -426,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,16 Tr | -108,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,73 Tr | 31,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,50 Tr | -212,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,56 Tr | -19,16% |
Dòng tiền tự do | -49,17 Tr | -471,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
330