Trang chủ301040 • SHE
add
Zhangjiagang Zhnghn Hl Hgh-nd qpmnt C Lt
Giá đóng cửa hôm trước
14,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,52 ¥ - 15,65 ¥
Phạm vi một năm
8,50 ¥ - 19,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T CNY
Số lượng trung bình
4,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,09 Tr | -27,63% |
Chi phí hoạt động | 15,45 Tr | 101,01% |
Thu nhập ròng | -18,28 Tr | -435,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,84 | -564,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,47 Tr | -267,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,68 Tr | 26,24% |
Tổng tài sản | 1,59 T | -3,58% |
Tổng nợ | 591,29 Tr | 3,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,28 Tr | -435,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,65 Tr | -66,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 98,40 Tr | 169,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,11 Tr | 49,49% |
Dòng tiền tự do | -16,54 Tr | 87,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
330