Trang chủ301040 • SHE
add
Zhangjiagang Zhnghn Hl Hgh-nd qpmnt C Lt
Giá đóng cửa hôm trước
19,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,56 ¥ - 20,37 ¥
Phạm vi một năm
8,70 ¥ - 23,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T CNY
Số lượng trung bình
5,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,29 Tr | 5,05% |
Chi phí hoạt động | 16,37 Tr | 13,98% |
Thu nhập ròng | -20,85 Tr | -12,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,93 | -6,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 842,90 N | 115,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,68 Tr | -1,71% |
Tổng tài sản | 1,57 T | -4,76% |
Tổng nợ | 708,52 Tr | 12,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 864,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,85 Tr | -12,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,41 Tr | -176,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 90,69 Tr | 468,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,59 Tr | 118,74% |
Dòng tiền tự do | -20,35 Tr | 33,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
309