Trang chủ301041 • SHE
add
Shenzhen Kng Brthr Elctrncs Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,16 ¥ - 26,15 ¥
Phạm vi một năm
18,06 ¥ - 30,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T CNY
Số lượng trung bình
3,81 Tr
Tỷ số P/E
89,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,28 Tr | -0,25% |
Chi phí hoạt động | 35,44 Tr | 11,28% |
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | -141,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,59 | -141,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 Tr | -73,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,75 Tr | -12,87% |
Tổng tài sản | 927,25 Tr | 1,88% |
Tổng nợ | 257,31 Tr | 9,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 669,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | -141,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,34 Tr | 184,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,77 Tr | -305,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,20 Tr | -1.537,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,57 Tr | -412,62% |
Dòng tiền tự do | -4,06 Tr | 51,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
1.509