Trang chủ301046 • SHE
add
Shanghai Nenghui Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,78 ¥ - 20,14 ¥
Phạm vi một năm
15,95 ¥ - 26,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T CNY
Số lượng trung bình
1,49 Tr
Tỷ số P/E
62,01
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 310,45 Tr | 26,60% |
Chi phí hoạt động | 26,75 Tr | -4,85% |
Thu nhập ròng | 5,74 Tr | -42,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,85 | -54,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,89 Tr | 4,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 432,14 Tr | -5,84% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 17,73% |
Tổng nợ | 1,24 T | 32,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 859,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,74 Tr | -42,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,83 Tr | 94,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,45 Tr | -116,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,29 Tr | -58,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,99 Tr | 92,69% |
Dòng tiền tự do | 16,39 Tr | 107,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 2, 2009
Trang web
Nhân viên
299