Trang chủ301047 • SHE
add
Sino Biological Inc
Giá đóng cửa hôm trước
60,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
60,43 ¥ - 61,09 ¥
Phạm vi một năm
53,51 ¥ - 89,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,35 T CNY
Số lượng trung bình
973,67 N
Tỷ số P/E
75,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,30 Tr | 1,94% |
Chi phí hoạt động | 103,66 Tr | 6,33% |
Thu nhập ròng | 22,64 Tr | -48,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,58 | -49,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,71 Tr | -13,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,96 T | -17,15% |
Tổng tài sản | 6,05 T | -7,13% |
Tổng nợ | 261,25 Tr | 28,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,64 Tr | -48,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,86 Tr | -7,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 303,36 Tr | -3,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,88 Tr | 92,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 311,56 Tr | 39,29% |
Dòng tiền tự do | -4,54 Tr | 85,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 2016
Trang web
Nhân viên
1.021