Trang chủ301048 • SHE
add
Gemac Engineering Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,02 ¥ - 10,27 ¥
Phạm vi một năm
6,99 ¥ - 11,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,46 T CNY
Số lượng trung bình
8,34 Tr
Tỷ số P/E
22,48
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 688,32 Tr | -8,85% |
Chi phí hoạt động | 35,48 Tr | -34,65% |
Thu nhập ròng | 38,69 Tr | -47,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,62 | -41,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,00 Tr | -38,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 833,39 Tr | 46,25% |
Tổng tài sản | 4,90 T | 4,15% |
Tổng nợ | 2,31 T | -0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 533,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,69 Tr | -47,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 168,19 Tr | 3.376,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,56 Tr | 21,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,05 Tr | -5.418,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,62 Tr | 121,02% |
Dòng tiền tự do | 176,97 Tr | 2.764,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
629