Trang chủ301050 • SHE
add
Chengdu RML Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,01 ¥ - 54,32 ¥
Phạm vi một năm
27,61 ¥ - 65,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,18 T CNY
Số lượng trung bình
17,73 Tr
Tỷ số P/E
31,15
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 470,96 Tr | 101,38% |
Chi phí hoạt động | 52,59 Tr | -12,19% |
Thu nhập ròng | 165,43 Tr | 138,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,13 | 18,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,54 Tr | 189,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | 0,86% |
Tổng tài sản | 3,63 T | -19,00% |
Tổng nợ | 756,56 Tr | -59,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,43 Tr | 138,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,74 Tr | 61,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,82 Tr | 155,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,70 Tr | -95,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,61 Tr | 72,00% |
Dòng tiền tự do | -203,01 Tr | 28,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
587