Trang chủ301050 • SHE
add
Chengdu RML Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
51,05 ¥ - 55,31 ¥
Phạm vi một năm
29,97 ¥ - 65,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,42 T CNY
Số lượng trung bình
7,70 Tr
Tỷ số P/E
42,37
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,50 Tr | -33,21% |
Chi phí hoạt động | 32,97 Tr | 65,02% |
Thu nhập ròng | 47,37 Tr | -56,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,91 | -35,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,23 Tr | -37,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | 2,31% |
Tổng tài sản | 4,00 T | 7,97% |
Tổng nợ | 927,37 Tr | -4,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 238,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,37 Tr | -56,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -140,89 Tr | 13,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -367,11 Tr | -948,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,32 Tr | 28,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -558,32 Tr | -195,31% |
Dòng tiền tự do | -152,05 Tr | 10,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
434