Trang chủ301053 • SHE
add
Yoantion Industrial Inc Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,26 ¥ - 28,86 ¥
Phạm vi một năm
16,93 ¥ - 34,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T CNY
Số lượng trung bình
2,89 Tr
Tỷ số P/E
48,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,73 Tr | 28,63% |
Chi phí hoạt động | 25,72 Tr | 5,47% |
Thu nhập ròng | 12,45 Tr | -4,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,97 | -25,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,48 Tr | 12,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,13 Tr | 105,39% |
Tổng tài sản | 1,39 T | 25,78% |
Tổng nợ | 659,44 Tr | 35,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 728,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,45 Tr | -4,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,13 Tr | -250,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,72 Tr | -28,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,61 Tr | -73,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,34 Tr | -187,47% |
Dòng tiền tự do | -52,17 Tr | -30,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 6, 2010
Trang web
Nhân viên
534