Trang chủ301057 • SHE
add
Zhejiang Huilong New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,16 ¥ - 16,95 ¥
Phạm vi một năm
10,15 ¥ - 19,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T CNY
Số lượng trung bình
5,74 Tr
Tỷ số P/E
54,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,10 Tr | 23,91% |
Chi phí hoạt động | 20,15 Tr | 54,96% |
Thu nhập ròng | 12,33 Tr | 44,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,35 | 16,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,93 Tr | 23,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,97 Tr | -5,32% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 56,10% |
Tổng nợ | 599,68 Tr | 447,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 766,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,33 Tr | 44,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,91 Tr | 37,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,24 Tr | -29,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 148,84 Tr | 1.062,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,25 Tr | 109,16% |
Dòng tiền tự do | -167,45 Tr | -9,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
579