Trang chủ301059 • SHE
add
Jinsanjiang (Zhaoqing) Silcn Matl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,48 ¥ - 10,68 ¥
Phạm vi một năm
7,24 ¥ - 13,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T CNY
Số lượng trung bình
4,83 Tr
Tỷ số P/E
44,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,82 Tr | 34,79% |
Chi phí hoạt động | 22,36 Tr | 54,19% |
Thu nhập ròng | 15,43 Tr | 9,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,18 | -19,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,39 Tr | 10,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,68 Tr | 22,51% |
Tổng tài sản | 703,99 Tr | 2,17% |
Tổng nợ | 96,62 Tr | -18,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 607,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,43 Tr | 9,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,48 Tr | 41,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,70 Tr | 22,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,84 Tr | 62,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,16 Tr | 217,42% |
Dòng tiền tự do | -19,18 Tr | -253,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
374