Trang chủ301061 • SHE
add
MotoMotion China Corp
Giá đóng cửa hôm trước
54,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
53,04 ¥ - 54,50 ¥
Phạm vi một năm
31,43 ¥ - 66,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,98 T CNY
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
17,22
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 642,22 Tr | 26,12% |
Chi phí hoạt động | 75,64 Tr | 9,95% |
Thu nhập ròng | 145,51 Tr | 19,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,66 | -4,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,63 Tr | 47,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | -12,75% |
Tổng tài sản | 3,97 T | 13,86% |
Tổng nợ | 673,02 Tr | 17,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,51 Tr | 19,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 189,64 Tr | 9,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,60 Tr | -173,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,62 Tr | 4,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,60 Tr | -90,73% |
Dòng tiền tự do | -774,76 Tr | -1.680,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
4.097