Trang chủ301063 • SHE
add
Zhangjiagang Haiguo Nw Egy Eqnt MnfCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
24,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,75 ¥ - 25,75 ¥
Phạm vi một năm
12,91 ¥ - 30,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T CNY
Số lượng trung bình
5,63 Tr
Tỷ số P/E
54,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 440,22 Tr | 47,72% |
Chi phí hoạt động | 26,24 Tr | 43,21% |
Thu nhập ròng | 20,55 Tr | 191,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,67 | 97,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,78 Tr | 111,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 511,12 Tr | -18,54% |
Tổng tài sản | 2,49 T | 10,45% |
Tổng nợ | 939,46 Tr | 29,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,55 Tr | 191,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,03 Tr | -70,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,89 Tr | 35,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,26 Tr | 27,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,61 Tr | -40,58% |
Dòng tiền tự do | 5,21 Tr | -79,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
766