Trang chủ301065 • SHE
add
Zhejiang Benli Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,23 ¥ - 21,01 ¥
Phạm vi một năm
14,93 ¥ - 25,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T CNY
Số lượng trung bình
5,05 Tr
Tỷ số P/E
33,37
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,98 Tr | -13,95% |
Chi phí hoạt động | 14,27 Tr | -9,72% |
Thu nhập ròng | 15,25 Tr | -8,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,41 | 6,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,28 Tr | 0,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 593,13 Tr | -0,01% |
Tổng tài sản | 1,60 T | 8,51% |
Tổng nợ | 281,97 Tr | 37,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,25 Tr | -8,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,35 Tr | -180,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,71 Tr | -82,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,59 Tr | 132,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,80 Tr | -422,79% |
Dòng tiền tự do | -96,90 Tr | -408,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 5, 2011
Trang web
Nhân viên
589