Trang chủ301065 • SHE
add
Zhejiang Benli Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,52 ¥ - 20,78 ¥
Phạm vi một năm
11,81 ¥ - 25,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T CNY
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
33,69
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,82 Tr | -11,87% |
Chi phí hoạt động | 18,23 Tr | 3,20% |
Thu nhập ròng | 8,91 Tr | -48,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,58 | -41,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,49 Tr | -21,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 661,35 Tr | 27,68% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 13,21% |
Tổng nợ | 329,81 Tr | 129,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,91 Tr | -48,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,59 Tr | 436,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,23 Tr | -186,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,59 Tr | 328,44% |
Dòng tiền tự do | -24,88 Tr | 59,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 5, 2011
Trang web
Nhân viên
589