Trang chủ301067 • SHE
add
Fullink Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,95 ¥ - 31,20 ¥
Phạm vi một năm
16,91 ¥ - 40,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T CNY
Số lượng trung bình
3,20 Tr
Tỷ số P/E
216,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,60 Tr | -3,40% |
Chi phí hoạt động | 33,95 Tr | -5,48% |
Thu nhập ròng | 4,97 Tr | 689,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,98 | 727,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,76 Tr | 115,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,30 Tr | -20,36% |
Tổng tài sản | 1,16 T | -6,59% |
Tổng nợ | 324,80 Tr | -14,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 839,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,97 Tr | 689,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,49 Tr | 41,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,05 Tr | 106,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,48 Tr | -150,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,64 Tr | -142,80% |
Dòng tiền tự do | -38,79 Tr | 40,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 2011
Trang web
Nhân viên
2.217