Trang chủ301068 • SHE
add
Hangzhou Dadi Haiyng Env Prtctn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,70 ¥ - 32,17 ¥
Phạm vi một năm
11,98 ¥ - 36,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 T CNY
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
41,73
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,42 Tr | -0,18% |
Chi phí hoạt động | 29,88 Tr | -27,69% |
Thu nhập ròng | 14,07 Tr | 65,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,28 | 65,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,77 Tr | 49,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,30 Tr | 45,81% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 3,90% |
Tổng nợ | 518,08 Tr | 4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 834,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,07 Tr | 65,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,73 Tr | 69,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,57 Tr | 79,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,18 Tr | 31,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,88 Tr | 179,27% |
Dòng tiền tự do | -43,86 Tr | 30,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
634