Trang chủ301069 • SHE
add
Shandong Kaisheng New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,26 ¥ - 14,28 ¥
Phạm vi một năm
10,69 ¥ - 23,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,61 T CNY
Số lượng trung bình
6,84 Tr
Tỷ số P/E
53,91
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 254,71 Tr | 4,41% |
Chi phí hoạt động | 31,68 Tr | 7,33% |
Thu nhập ròng | 28,31 Tr | -45,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,12 | -48,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,38 Tr | -27,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 922,68 Tr | 318,12% |
Tổng tài sản | 2,49 T | 44,00% |
Tổng nợ | 828,87 Tr | 210,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,31 Tr | -45,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,26 Tr | 96,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 120,73 Tr | 28,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,73 Tr | 6,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,99 Tr | 829,14% |
Dòng tiền tự do | 67,83 Tr | 4.038,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
905