Trang chủ301069 • SHE
add
Shandong Kaisheng New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,72 ¥ - 15,65 ¥
Phạm vi một năm
10,69 ¥ - 23,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,22 T CNY
Số lượng trung bình
7,30 Tr
Tỷ số P/E
81,16
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,35 Tr | -14,63% |
Chi phí hoạt động | 41,02 Tr | 2,71% |
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | -105,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,88 | -106,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,13 Tr | -48,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -997,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 915,44 Tr | 211,13% |
Tổng tài sản | 2,46 T | 36,98% |
Tổng nợ | 805,46 Tr | 165,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | -105,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,62 Tr | -24,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,36 Tr | -197,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,88 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,30 Tr | -129,15% |
Dòng tiền tự do | -66,37 Tr | -466,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
905