Trang chủ301069 • SHE
add
Shandong Kaisheng New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,23 ¥ - 17,07 ¥
Phạm vi một năm
10,69 ¥ - 19,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,92 T CNY
Số lượng trung bình
9,25 Tr
Tỷ số P/E
114,76
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 269,40 Tr | 12,28% |
Chi phí hoạt động | 38,19 Tr | 24,03% |
Thu nhập ròng | 30,67 Tr | 19,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,38 | 6,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,91 Tr | 28,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 844,20 Tr | -13,32% |
Tổng tài sản | 2,41 T | -1,69% |
Tổng nợ | 743,70 Tr | -1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,67 Tr | 19,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,86 Tr | -79,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,05 Tr | 107,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -719,59 N | 84,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,15 Tr | 108,44% |
Dòng tiền tự do | -89,54 Tr | -812,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
908