Trang chủ301070 • SHE
add
Kale Environmental Technology Shanghai C
Giá đóng cửa hôm trước
68,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
66,66 ¥ - 69,78 ¥
Phạm vi một năm
33,54 ¥ - 92,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 T CNY
Số lượng trung bình
3,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,91 Tr | -20,13% |
Chi phí hoạt động | 23,02 Tr | -20,80% |
Thu nhập ròng | -5,17 Tr | 44,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,63 | 30,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,67 Tr | 64,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 349,87 Tr | -12,71% |
Tổng tài sản | 910,37 Tr | -10,08% |
Tổng nợ | 151,07 Tr | -25,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 759,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,17 Tr | 44,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,01 Tr | 33,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,32 Tr | -36,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,12 Tr | -41,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,93 Tr | 3,18% |
Dòng tiền tự do | -37,76 Tr | 51,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 2, 2010
Trang web
Nhân viên
468