Trang chủ301070 • SHE
add
Kale Environmental Technology Shanghai C
Giá đóng cửa hôm trước
53,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
51,08 ¥ - 56,68 ¥
Phạm vi một năm
18,09 ¥ - 66,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 T CNY
Số lượng trung bình
3,04 Tr
Tỷ số P/E
362,78
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,27 Tr | -13,01% |
Chi phí hoạt động | 34,84 Tr | 2,58% |
Thu nhập ròng | 12,19 Tr | -51,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,22 | -44,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,47 Tr | -45,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,45 Tr | -7,92% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 4,51% |
Tổng nợ | 234,84 Tr | 18,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 822,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,19 Tr | -51,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 496,45 N | -98,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,12 Tr | 173,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,15 Tr | -284,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,62 Tr | 203,73% |
Dòng tiền tự do | 22,48 Tr | 37,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 2, 2010
Trang web
Nhân viên
621