Trang chủ301071 • SHE
add
Henan Liliang Diamond Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,70 ¥ - 28,46 ¥
Phạm vi một năm
21,60 ¥ - 40,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,23 T CNY
Số lượng trung bình
4,36 Tr
Tỷ số P/E
21,54
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,23 Tr | -27,52% |
Chi phí hoạt động | 11,55 Tr | -33,85% |
Thu nhập ròng | 42,16 Tr | -56,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,64 | -40,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,21 Tr | -22,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,94 T | -2,21% |
Tổng tài sản | 6,75 T | 6,57% |
Tổng nợ | 1,47 T | 33,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,16 Tr | -56,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,07 Tr | 21,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -382,21 Tr | 42,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 163,44 Tr | 166,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,04 Tr | 84,73% |
Dòng tiền tự do | 50,27 Tr | -76,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 11, 2010
Trang web
Nhân viên
930