Trang chủ301071 • SHE
add
Henan Liliang Diamond Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,66 ¥ - 27,95 ¥
Phạm vi một năm
21,60 ¥ - 39,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,94 T CNY
Số lượng trung bình
5,50 Tr
Tỷ số P/E
24,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,00 Tr | -21,35% |
Chi phí hoạt động | 8,45 Tr | -46,36% |
Thu nhập ròng | 28,66 Tr | -68,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,14 | -59,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,06 Tr | -52,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 T | -7,71% |
Tổng tài sản | 6,51 T | -1,13% |
Tổng nợ | 1,20 T | -7,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,66 Tr | -68,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,74 Tr | -11,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -441,60 Tr | 31,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -157,42 Tr | -331,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -520,10 Tr | -6,88% |
Dòng tiền tự do | -438,40 Tr | -103,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 11, 2010
Trang web
Nhân viên
930