Trang chủ301075 • SHE
add
Tibet Duo Rui Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,15 ¥ - 30,50 ¥
Phạm vi một năm
13,05 ¥ - 34,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T CNY
Số lượng trung bình
4,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,44 Tr | -36,98% |
Chi phí hoạt động | 30,18 Tr | -17,97% |
Thu nhập ròng | -15,60 Tr | -514,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,55 | -876,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,23 Tr | -1.131,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 389,18 Tr | -24,18% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 36,37% |
Tổng nợ | 791,74 Tr | 149,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 730,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,60 Tr | -514,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,03 Tr | -24,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,42 Tr | 104,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,93 Tr | -66,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,32 Tr | 111,35% |
Dòng tiền tự do | -111,04 Tr | -160,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
484