Trang chủ301075 • SHE
add
Tibet Duo Rui Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,97 ¥ - 22,54 ¥
Phạm vi một năm
12,60 ¥ - 31,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T CNY
Số lượng trung bình
2,58 Tr
Tỷ số P/E
1.415,59
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,92 Tr | -22,08% |
Chi phí hoạt động | 33,07 Tr | -39,69% |
Thu nhập ròng | -739,14 N | -104,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,03 | -105,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 354,55 N | -98,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,94 Tr | -23,05% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 10,11% |
Tổng nợ | 266,80 Tr | 48,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 783,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -739,14 N | -104,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,61 Tr | -57,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 170,98 Tr | 891,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,16 Tr | -712,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,21 Tr | 394,13% |
Dòng tiền tự do | -20,60 Tr | -18,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
395