Trang chủ301077 • SHE
add
Zhejiang Chinastars New Mtrls Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,26 ¥ - 24,56 ¥
Phạm vi một năm
11,09 ¥ - 31,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T CNY
Số lượng trung bình
4,91 Tr
Tỷ số P/E
19,97
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,51 Tr | 19,50% |
Chi phí hoạt động | 29,30 Tr | 2,60% |
Thu nhập ròng | 39,18 Tr | 76,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,16 | 47,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,18 Tr | 88,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | -12,18% |
Tổng tài sản | 1,93 T | -5,86% |
Tổng nợ | 663,54 Tr | -22,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,18 Tr | 76,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,82 Tr | 33,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,66 Tr | 54,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,11 Tr | -411,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,31 Tr | -229,18% |
Dòng tiền tự do | -11,11 Tr | 55,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
810