Trang chủ301077 • SHE
add
Zhejiang Chinastars New Mtrls Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,30 ¥ - 33,30 ¥
Phạm vi một năm
15,33 ¥ - 38,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 T CNY
Số lượng trung bình
6,51 Tr
Tỷ số P/E
24,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,94 Tr | 10,42% |
Chi phí hoạt động | 30,33 Tr | 28,20% |
Thu nhập ròng | 42,16 Tr | 23,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,98 | 12,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,46 Tr | 19,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 8,12% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 6,28% |
Tổng nợ | 663,78 Tr | 21,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,16 Tr | 23,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,67 Tr | 93,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,75 Tr | -23.754,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,95 Tr | 66,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,34 Tr | 40,94% |
Dòng tiền tự do | 30,53 Tr | 33,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
886