Trang chủ301080 • SHE
add
Acrobiosystems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,30 ¥ - 48,63 ¥
Phạm vi một năm
31,30 ¥ - 59,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,75 T CNY
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
42,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,49 Tr | 27,73% |
Chi phí hoạt động | 122,86 Tr | 13,29% |
Thu nhập ròng | 40,58 Tr | 32,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,76 | 3,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,84 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | -7,16% |
Tổng tài sản | 2,83 T | 0,69% |
Tổng nợ | 215,64 Tr | 12,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,58 Tr | 32,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,44 Tr | 4,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -245,13 Tr | -148,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,25 Tr | -1.095,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -294,17 Tr | -432,73% |
Dòng tiền tự do | -31,94 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 7, 2010
Trang web
Nhân viên
869